Sỏi mật là những viên sỏi hình thành trong túi mật hoặc ống mật, có kích thước đa dạng từ hạt cát nhỏ li ti đến những viên lớn như quả bóng bàn. Mặc dù sỏi mật thường lành tính, nhưng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, chúng có thể gây tắc nghẽn đường mật và dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm.
Nguyên nhân hình thành sỏi mật
Theo bác sĩ giảng viên Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn quá trình hình thành sỏi mật thường phức tạp và liên quan đến nhiều yếu tố, trong đó có một số nguyên nhân phổ biến:
– Rối loạn chuyển hóa cholesterol: Đây là nguyên nhân chính gây ra sỏi cholesterol, loại sỏi mật phổ biến nhất. Khi nồng độ cholesterol trong mật quá cao hoặc có sự mất cân bằng giữa cholesterol và các thành phần khác của mật (như muối mật, bilirubin), cholesterol có thể kết tinh và tạo thành sỏi.
– Giảm cân nhanh chóng: Việc giảm cân đột ngột làm tăng lượng cholesterol được gan tiết vào mật, dễ gây kết tủa.
– Chế độ ăn uống không hợp lý: Tiêu thụ quá nhiều thực phẩm giàu cholesterol, chất béo động vật, hoặc ít chất xơ có thể làm tăng nguy cơ hình thành sỏi.
– Tác dụng phụ của thuốc: Một số loại thuốc, đặc biệt là thuốc tránh thai có chứa estrogen, có thể làm tăng nồng độ cholesterol trong mật.
– Các yếu tố nguy cơ khác:
+ Thừa cân, béo phì: Tình trạng này có thể làm giảm khả năng co bóp của túi mật, khiến mật bị ứ đọng và dễ hình thành sỏi.
+ Di truyền: Yếu tố gia đình cũng đóng vai trò quan trọng, một số người có cơ địa dễ mắc sỏi mật hơn.
+ Bệnh lý nền: Các bệnh như tiểu đường, xơ gan, thiếu máu tán huyết, hoặc bệnh Crohn có thể làm tăng nguy cơ phát triển sỏi mật.
Dấu hiệu nhận biết sỏi mật
Việc nhận biết sớm các triệu chứng sỏi mật giúp ích rất nhiều cho việc điều trị kịp thời:
+ Cơn đau quặn mật: Đây là triệu chứng điển hình nhất, thường xuất hiện đột ngột, đau dữ dội ở vùng bụng trên bên phải, có thể lan ra sau lưng hoặc lên vai phải. Cơn đau thường kéo dài từ 30 phút đến vài giờ, sau đó giảm dần.
+ Sốt và ớn lạnh: Nếu sỏi gây tắc nghẽn và nhiễm trùng túi mật (viêm túi mật cấp tính), người bệnh có thể sốt cao, kèm theo cảm giác ớn lạnh.
+ Vàng da, vàng mắt: Đây là dấu hiệu của tắc nghẽn đường mật do sỏi, khiến bilirubin không được đào thải mà tích tụ trong máu. Nước tiểu có thể sẫm màu và phân bạc màu.
+ Rối loạn tiêu hóa: Một số người có thể gặp các triệu chứng không đặc hiệu như đầy hơi, khó tiêu, buồn nôn, nôn, đặc biệt sau khi ăn các bữa ăn nhiều dầu mỡ.
Biến chứng nguy hiểm của sỏi mật
Bác sĩ giảng viên Cao đẳng Y đa khoa cho biết mặc dù nhiều trường hợp sỏi mật không gây triệu chứng và được phát hiện tình cờ, nhưng nếu không được điều trị, chúng có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng:
– Viêm túi mật cấp tính: Sỏi kẹt ở cổ túi mật gây viêm, sưng, đau dữ dội và có thể cần phẫu thuật cấp cứu.
– Viêm đường mật cấp tính: Sỏi di chuyển xuống gây tắc nghẽn ống mật chủ, dẫn đến nhiễm trùng toàn bộ hệ thống đường mật, đây là một tình trạng nguy hiểm có thể đe dọa tính mạng.
– Viêm tụy cấp: Nếu sỏi kẹt ở đoạn cuối ống mật chủ, gây tắc nghẽn ống tụy, có thể dẫn đến viêm tụy cấp, một bệnh lý nghiêm trọng với tỷ lệ tử vong cao.
– Rò mật, áp xe gan: Biến chứng hiếm gặp hơn, nhưng có thể xảy ra khi sỏi gây tổn thương nặng nề đường mật.
– Ung thư túi mật: Mặc dù rất hiếm gặp, nhưng sỏi mật mãn tính, đặc biệt là sỏi lớn và gây viêm nhiễm kéo dài, được coi là một yếu tố nguy cơ của ung thư túi mật.

Chẩn đoán và phương pháp điều trị
Để chẩn đoán sỏi mật, bác sĩ đa khoa thường kết hợp các phương pháp sau:
– Thăm khám lâm sàng và tiền sử bệnh: Đánh giá các triệu chứng và yếu tố nguy cơ.
– Xét nghiệm máu: Kiểm tra chức năng gan, tình trạng nhiễm trùng (nếu có) và nồng độ cholesterol.
– Siêu âm bụng: Là phương pháp chẩn đoán hình ảnh phổ biến và hiệu quả nhất để phát hiện sỏi trong túi mật.
– Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh khác: Chụp X-quang, CT scan, hoặc MRI có thể được chỉ định trong một số trường hợp đặc biệt để đánh giá chi tiết hơn.
Tùy thuộc vào loại sỏi, kích thước, số lượng, và mức độ nghiêm trọng của bệnh, bác sĩ sẽ đưa ra phương pháp điều trị phù hợp:
– Điều trị nội khoa bằng thuốc: Áp dụng cho một số trường hợp sỏi cholesterol nhỏ, thuốc có chứa acid mật có thể giúp hòa tan sỏi dần dần.
– Tán sỏi ngoài cơ thể (ESWL): Sử dụng sóng xung kích để làm vỡ sỏi thành các mảnh nhỏ hơn để chúng có thể tự đào thải. Phương pháp này thường được chỉ định cho sỏi đơn độc hoặc sỏi kẹt.
– Phẫu thuật cắt túi mật: Đây là phương pháp điều trị triệt để và phổ biến nhất, đặc biệt khi sỏi gây triệu chứng hoặc biến chứng. Phẫu thuật nội soi cắt túi mật (laparoscopic cholecystectomy) là kỹ thuật được ưu tiên do ít xâm lấn, phục hồi nhanh.
Sỏi mật là một bệnh lý phổ biến nhưng tiềm ẩn nhiều nguy hiểm nếu không được quan tâm đúng mức. Việc nhận diện sớm các dấu hiệu bệnh, thăm khám định kỳ và tuân thủ lối sống lành mạnh là những yếu tố then chốt để phòng ngừa và điều trị hiệu quả bệnh sỏi mật.