Hiểu rõ hơn về truyền nước biển và ảnh hưởng đối với sức khỏe

Truyền nước biển là phương pháp đưa chất dinh dưỡng trực tiếp vào cơ thể thông qua đường tĩnh mạch để hỗ trợ điều trị và tái tạo sức khỏe. Vậy thành phần, công dụng cũng như những tác dụng phụ có thể xuất hiện khi sử dụng nước biển là gì?

Truyền nước biển là phương pháp hỗ trợ điều trị và tái tạo sức khỏe

Nên hay không nên truyền nước biển? Câu trả lời từ chuyên gia

Truyền nước biển, hay còn được biết đến là truyền dịch, là phương pháp truyền nhỏ giọt muối và các chất điện giải trực tiếp vào cơ thể qua đường tĩnh mạch, thực hiện dưới sự chỉ định của bác sĩ.

Dịch Truyền nước biển chủ yếu bao gồm NaCl 0,9%, mang hương vị mặn như nước biển, thuộc nhóm dịch truyền cung cấp nước và chất điện giải cho cơ thể. Ngoài ra, có những loại dịch truyền khác như Ringer lactate, Bicarbonate natri 1,4%, được sử dụng trong trường hợp mất nước, mất máu do tiêu chảy, nôn ói, bỏng, ngộ độc, và các tình trạng tương tự.

Dung dịch NaCl 0,9% là dung dịch cân bằng có áp suất thẩm thấu gần bằng với áp suất dịch trong cơ thể. Natri đóng vai trò chính là ion dương trong dịch ngoại bào, hỗ trợ cân bằng nước, điện giải và áp suất thẩm thấu cơ thể. Clo, là ion âm chính của dịch ngoại bào, tham gia vào quá trình bài tiết nước tiểu. Dùng dịch nước biển (NaCl 0,9%) không gây tác động đến hồng cầu khi đi vào cơ thể.

Ở người khỏe mạnh, các chỉ số muối, đường, và điện giải luôn duy trì ở mức độ cân bằng, đảm bảo hoạt động sống bình thường. Tuy nhiên, khi mắc các bệnh lý hoặc trạng thái suy nhược, mệt mỏi cấp độ cao, mất nước, mất máu, hoặc ngộ độc, các chỉ số này sẽ giảm và đòi hỏi cung cấp từ bên ngoài dưới dạng dung dịch truyền để khắc phục.

Vậy có nên lựa chọn truyền nước biển khi cơ thể mệt mỏi hay không?

Theo chia sẻ của Điều dưỡng – Trường Cao đẳng Y Dược Hà Nội: Khi cơ thể mệt mỏi, quyết định truyền nước biển cần được đưa ra dưới sự hướng dẫn của bác sĩ và thực hiện tại cơ sở y tế có đủ trang thiết bị. Không nên tự y áp dụng Truyền nước biển tại nhà với mục đích giảm mệt mỏi, ngủ ngon hoặc cải thiện dinh dưỡng mà không có sự giám sát y tế.

Nên lưu ý rằng Truyền nước biển không thay thế được ăn uống trực tiếp, và sự hiệu quả của nó không bằng việc ăn uống nếu cơ thể vẫn có khả năng tiêu hóa thức ăn. Truyền nước muối 0,9% tương đương với một bát canh thịt, trong khi truyền đường 5% chỉ tương đương với một muỗng cà phê đường, và nó không phải là lựa chọn tốt nhất nếu có khả năng ăn uống.

Truyền nước biển có công dụng như thế nào đối với sức khoẻ?

Công dụng của việc truyền nước biển bao gồm:

  • Cung cấp muối và chất điện giải khi cơ thể thiếu hụt do nhiều nguyên nhân như mất nước do tiêu chảy, sốt cao, phẫu thuật, hoặc mất máu mà chế độ ăn thông thường không thể bù đắp kịp thời.
  • Truyền nước biển cũng đóng vai trò trong việc phòng ngừa và điều trị tình trạng thiếu hụt ion Na(+) và Clo(-) do lợi tiểu quá mức, chế độ ăn kiêng thiếu muối, hoặc tình trạng mệt mỏi quá mức do bài tiết mồ hôi nhiều.
  • Nó cũng được sử dụng để dự phòng mất dịch và giảm Natri trước và sau quá trình truyền máu hoặc thẩm tách máu.

Trước khi tiến hành truyền nước biển, bệnh nhân cần thực hiện các xét nghiệm máu, điện giải và các xét nghiệm khác để xác định nguyên nhân bệnh. Quá trình truyền nước biển phải được theo dõi bởi nhân viên y tế và tuân thủ đúng các quy định về liều lượng và tốc độ truyền.

Truyền nước biển phải được theo dõi bởi nhân viên y tế

Truyền nước biển có thể gây ra những tác dụng phụ gì?

Theo Y học Lâm Sàng: Tác dụng phụ của quá trình truyền nước biển có thể bao gồm:

  • Phản ứng tại vị trí đặt kim tĩnh mạch: Gây phù, đỏ, sưng đau, và có thể dẫn đến vỡ mạch gây bầm tím, với trường hợp nặng nề có thể gây viêm hoại tử.
  • Phù và rối loạn điện giải: Gặp các tác dụng phụ như phù và rối loạn điện giải.
  • Nguy cơ tràn dịch ở một số cơ quan: Lạm dụng truyền dịch có thể gây tràn dịch màng bụng, màng phổi (suy hô hấp), và màng tim (suy tim).
  • Sốc phản vệ: Các triệu chứng sốc như sốt cao, rét run, khó thở, vã mồ hôi, tím tái, và hôn mê có thể xảy ra.
  • Nguy cơ lây nhiễm: Việc không đảm bảo vô khuẩn trong các dụng cụ tiêm truyền có thể tăng nguy cơ mắc các bệnh lý lây nhiễm qua đường máu, bao gồm viêm gan B, HIV/AIDS.

Khi truyền nước biển cần phải lưu ý những gì?

Theo Giảng viên Cao đẳng Y Dược TPHCM chia sẻ một số lưu ý quan trọng khi thực hiện quá trình truyền nước biển bao gồm:

  • Chỉ định bởi bác sĩ: Dung dịch nước biển cũng là một loại thuốc, cần phải được bác sĩ chỉ định điều trị và thực hiện tại cơ sở y tế có đầy đủ trang thiết bị.
  • Hạn chế truyền cho những bệnh nhân có các vấn đề sức khỏe: Không nên truyền dịch ở những bệnh nhân tăng kali máu, tăng ure máu, suy thận cấp/mãn, suy tim, suy gan, để tránh các tác dụng phụ không mong muốn.
  • Đề phòng cho các trường hợp choáng: Trong trường hợp choáng do đổ mồ hôi nhiều sau tập luyện cường độ cao, không nên ngay lập tức truyền nước biển để tránh nguy cơ phù não, ngộ độc nước, co giật, và tử vong. Người bệnh cần nghỉ ngơi và bổ sung nước bằng cách uống. Nếu không có phản ứng, mới cân nhắc truyền dịch.
  • Kiểm tra và đảm bảo an toàn quá trình truyền: Trước khi truyền, cần loại bỏ bọt khí trong túi truyền, đảm bảo vô khuẩn, kiểm tra dây truyền dịch thường xuyên để đề phòng tắc dây hoặc hết dịch gây máu chảy ngược ra ngoài.
  • Không pha trộn dịch truyền với thuốc khác mà không có chỉ định của bác sĩ.
  • Theo dõi và tuân thủ đúng chỉ định: Quá trình truyền nước biển cần được theo dõi chặt chẽ với sự đảm bảo về liều lượng, tốc độ, và thời gian truyền theo đúng chỉ định của bác sĩ.

Tóm lại, truyền nước biển là một phương pháp y khoa được sử dụng để điều trị các bệnh lý liên quan đến mất nước và điện giải trong cơ thể. Đây không phải là loại thuốc bổ, cũng không phải là biện pháp giảm mệt mỏi. Do đó, việc truyền nước biển tại nhà nên được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ để tránh mọi tình huống không mong muốn có thể xảy ra.

Nguồn: ysidakhoa.net tổng hợp

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *