Tìm hiểu cách nhận biết và đối phó với thiếu máu dinh dưỡng

Tình trạng thiếu máu dinh dưỡng là tình trạng phổ biến do cơ thể không đủ chất sắt từ chế độ ăn uống. Vậy làm thế nào để nhận biết nguy cơ thiếu máu và cách phòng ngừa, hãy cùng tìm hiểu trong bài viết sau nhé!

Thiếu máu dinh dưỡng là tình trạng phổ biến do cơ thể không đủ chất sắt từ chế độ ăn uống

Thiếu máu là tình trạng khi lượng huyết cầu tố hoặc khối hồng cầu dưới mức bình thường ở người cùng độ tuổi. Ở trẻ em, tình trạng này có thể giảm sức đề kháng tự nhiên của cơ thể, tác động tiêu cực đến quá trình tăng trưởng, phát triển vận động, khả năng học tập, và trí tuệ. Đối với phụ nữ mang thai, thiếu máu có ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển của não và thai nhi, tăng nguy cơ sẩy thai, sinh non, và nâng cao khả năng mắc các bệnh nhiễm khuẩn.

Dấu hiệu rõ ràng: nhận biết thiếu máu đúng cách

Trong Y học Lâm sàng, dấu hiệu nhận biết thiếu máu có thể phân loại như sau:

Dấu hiệu của tình trạng thiếu máu: bao gồm da có màu xanh, lòng bàn tay trở nên nhợt, và niêm mạc cũng mất đi sắc tố tự nhiên.

Dấu hiệu thiếu oxy:

  • Lờ mờ, khả năng tập trung giảm khi thực hiện công việc hoặc học tập.
  • Kém vận động, mệt mỏi.
  • Nhịp tim tăng, thở hổn hển, khó khăn khi cố gắng vận động.

Dấu hiệu thiếu dinh dưỡng:

  • Mất hứng thú ăn, giữ nguyên cân nặng hoặc giảm cân.
  • Môi khô, lưỡi láng, mất gai.
  • Dạng móng bị thay đổi: Móng phẳng, có rãnh, hoặc hình dạng giống như thìa.
  • Tóc khô dễ rụng, dễ gãy.
  • Trẻ dưới 2 tuổi có thể thể hiện sự chậm biết ngồi, chậm biết đi, và có sự chậm tăng trưởng cân nặng chiều cao.

Dấu hiệu bệnh nền:

  • Đau thượng vị, tiêu phân đen.
  • Rối loạn kinh nguyệt.
  • Tiền sử phẫu thuật cắt dạ dày, ruột, hoặc các bệnh lý gây ra xuất huyết trong hệ thống tiêu hóa.
  • Tăng khả năng mắc bệnh nhiễm trùng do sức đề kháng suy giảm.

Bí mật các nguyên nhân gây thiếu máu

Bí mật các nguyên nhân gây thiếu máu

Theo Giảng viên Trường Cao đẳng Dược Hà Nội: Nguyên nhân dẫn đến tình trạng thiếu máu có thể xuất phát cấp tính hoặc mạn tính, và chúng được đa dạng hóa bởi nhiều yếu tố:

Nhiễm ký sinh trùng đường ruột: Một trong những nguyên nhân có thể gây ra thiếu máu là sự hiện diện của các ký sinh trùng trong đường ruột.

Xuất huyết từ các bệnh phụ khoa và tiêu hóa: Các vấn đề như xuất huyết từ rụng kinh, u xơ tử cung có thể làm mất máu. Xuất huyết tiêu hóa, như là kết quả của viêm loét dạ dày hoặc tá tràng, cũng là nguyên nhân tiềm ẩn.

Hấp thụ kém: Các tình trạng như tiêu chảy hoặc bệnh lý cắt dạ dày – ruột có thể gây mất khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng và dẫn đến thiếu máu.

Thiếu dinh dưỡng: Nguyên nhân phổ biến nhất của thiếu máu là thiếu hụt chất dinh dưỡng cần thiết cho quá trình sản xuất hồng cầu. Điều này có thể xuất phát từ thiếu vitamin B12, thiếu acid folic, và thường gặp nhất là thiếu sắt.

Thiếu máu do thiếu sắt:

Thiếu máu do thiếu sắt là một vấn đề lớn, với sắt đóng vai trò quan trọng trong nhiều chức năng cơ thể. Sắt là một thành phần chính của hemoglobin, myoglobin, protein, enzyme, có nhiệm vụ chuyển tải oxy từ máu đến các mô trong cơ thể. Nó cũng tham gia vào quá trình cung cấp năng lượng cho sự co cơ, tổng hợp DNA, và các chức năng miễn dịch, tiêu hóa, và nhiều chức năng khác.

Nguồn sắt từ thực phẩm có thể là động vật như thịt, gan, cá, có giá trị sinh học cao, hoặc từ nguồn thực vật như ngũ cốc, đậu đỗ, rau quả, có giá trị sinh học thấp hơn và hấp thụ kém hơn. Sự hấp thụ sắt còn phụ thuộc vào việc kết hợp với vitamin C (có trong cam, chanh, ổi, kiwi, ớt đà lạt, bông cải xanh, cà chua…), nhưng cũng bị ức chế bởi các hợp chất như phytat, phosphat, canxi (có trong ngũ cốc), và polyphenol (có trong trà và một số loại rau).

Tình trạng thiếu sắt có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân, bao gồm không cung cấp đủ từ khẩu phần, dự trữ sắt không đầy đủ, tình trạng kém hấp thụ (do các bệnh về đường tiêu hóa), hoặc mất sắt do mất máu (ví dụ, trong chu kỳ kinh nguyệt ở phụ nữ, nhiễm giun sán…). Các nhóm người như phụ nữ mang thai, trẻ nhỏ, người ăn chay, hoặc mắc các vấn đề sức khỏe đặc biệt có thể đối mặt với nguy cơ cao hơn.

Phụ nữ mang thai có nguy cơ bị thiếu máu:

Phụ nữ mang thai có rủi ro cao về tình trạng thiếu máu, và biểu hiện của bệnh có thể biến đổi tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng. Trong trường hợp nhẹ, phụ nữ mang thai có thể trải qua cảm giác mệt mỏi, kém ăn, chậm phát triển, và da có thể bắt đầu có dấu hiệu xanh xao. Các phần như lòng bàn tay, lòng bàn chân, móng tay, và móng chân cũng có thể trở nên nhợt nhạt.

Các biểu hiện khác bao gồm nhịp tim nhanh, khó thở khi gắng sức, và trẻ có thể trở nên kém tập trung, ngủ gật, và có chỉ số thông minh thấp. Trong khi đó, phụ nữ mang thai thường trải qua hiện tượng hoa mắt, chóng mặt, nhức đầu, và nhịp tim đập nhanh. Sự hiểu biết và quản lý tình trạng thiếu máu là quan trọng để bảo vệ sức khỏe của cả mẹ và thai nhi trong quá trình mang thai.

Thiếu máu do thiếu acid folic (folat hoặc vitamin B9):

Thiếu máu do thiếu acid folic (folat hoặc vitamin B9) là kết quả của không đủ nguồn cung cấp chất dinh dưỡng này trong khẩu phần ăn, đồng thời có thể xuất phát từ tình trạng kém hấp thụ, đặc biệt là khi bệnh về đường tiêu hóa đang diễn ra hoặc trong những trường hợp có nhu cầu tăng cao như khi mang thai non, mắc sốt rét, thiếu máu, tan máu, và tác động của một số loại thuốc như thuốc chống co giật, chống động kinh, chống ung thư, và các loại thuốc giảm độ acid trong dạ dày, tăng cường nhu cầu và sử dụng folat.

Acid folic đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển và chia tế bào cũng như quá trình hình thành tế bào máu. Nguồn folat chủ yếu có thể tìm thấy trong rau xanh màu đậm, trái cây họ cam, súp lơ, bông cải xanh, và thực phẩm giàu protein như thịt, gan, trứng cá, đậu hạt. Tuy nhiên, folat dễ bị mất mát từ 50-90% trong quá trình nấu nước, và thậm chí có thể biến mất hoàn toàn khi nấu ở nhiệt độ cao hoặc trong khoảng thời gian dài.

Các biểu hiện của thiếu folat không chỉ giới hạn ở các dấu hiệu của tình trạng thiếu máu, mà còn bao gồm những phản ứng khác như chán ăn, buồn nôn, tiêu chảy, viêm miệng lưỡi, run chân tay, tăng trương lực cơ, cảm giác hồi hộp, thở nhanh và ngắn. Đối với phụ nữ mang thai, thiếu folat trong giai đoạn đầu thai kỳ có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng như khuyết tật ống thần kinh cho thai nhi, bao gồm nứt cột sống, vô sọ, và thoát vị não. Điều này làm nổi bật tầm quan trọng của việc duy trì cân bằng folat trong chế độ dinh dưỡng, đặc biệt là trong những giai đoạn nhạy cảm như thai kỳ.

Thiếu máu do thiếu vitamin B12:

Thiếu máu do thiếu vitamin B12 là kết quả của sự thiếu hụt chất dinh dưỡng này trong cơ thể. Vitamin B12 tham gia vào quá trình tổng hợp DNA, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển và phân chia tế bào, cũng như quá trình myelin hóa sợi thần kinh.

Nguồn vitamin B12 chủ yếu đến từ thực phẩm nguồn động vật, và nó dễ bị mất mát đến hơn 50% trong quá trình chế biến và nấu chín thực phẩm.

Nguyên nhân chính gây thiếu vitamin B12 thường liên quan đến các bệnh về đường tiêu hóa, như tiêu chảy, phẫu thuật dạ dày – ruột, gây kém hấp thụ chất dinh dưỡng, cũng như chế độ ăn thiếu thực phẩm nguồn gốc động vật kéo dài và lối sống ăn chay.

Các biểu hiện của thiếu vitamin B12 không chỉ bao gồm các dấu hiệu thiếu máu mà còn có thể đi kèm với các triệu chứng thần kinh như rối loạn cảm giác và tình trạng đi lảo đảo. Điều này làm nổi bật tầm quan trọng của việc duy trì cân bằng vitamin B12 trong chế độ dinh dưỡng để đảm bảo sức khỏe và chức năng thần kinh đúng đắn.

Phòng ngừa thiếu máu do dinh dưỡng

Phòng ngừa thiếu máu do dinh dưỡng

Phòng ngừa thiếu máu do dinh dưỡng đòi hỏi một loạt các biện pháp và thay đổi lối sống nhất định. Dưới đây là một số gợi ý để duy trì sức khỏe và ngăn chặn tình trạng thiếu máu:

Cải thiện chế độ ăn và đa dạng bữa ăn:

  • Chọn thực phẩm giàu sắt từ nguồn động vật như thịt, gan, trứng, cũng như từ nguồn thực vật như rau xanh, đậu đỗ, nấm.
  • Kết hợp thực phẩm giàu vitamin C và acid folic, như rau lá màu xanh, đậu quả, và đậu hạt để tăng cường hấp thụ sắt.
  • Tránh uống sữa và trà cùng với bữa ăn vì chúng có thể ảnh hưởng đến quá trình hấp thụ sắt.

Cải thiện vệ sinh môi trường và vệ sinh cá nhân: Duy trì tình trạng vệ sinh cá nhân hàng ngày để ngăn chặn các bệnh lý truyền nhiễm.

Phòng ngừa bệnh giun sán cho trẻ em: Tần suất tẩy giun định kỳ mỗi 6 tháng một lần để giảm nguy cơ nhiễm giun sán.

Điều trị bệnh nhiễm khuẩn và ký sinh trùng: Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn và ký sinh trùng để cải thiện khả năng tiêu hóa và hấp thụ dưỡng chất.

Bổ sung sắt cho các nhóm nguy cơ cao:

  • Phụ nữ mang thai nên bổ sung viên sắt và acid folic ngay khi có thai và tiếp tục trong suốt thời kỳ mang thai và một tháng sau khi sinh.
  • Phụ nữ tuổi sinh đẻ nên uống viên sắt theo đúng phác đồ dự phòng.
  • Trẻ sinh non, trẻ sinh đa thai, trẻ sơ sinh nhẹ cân, và trẻ thiếu sữa mẹ cần lựa chọn sản phẩm dinh dưỡng bổ sung chất sắt và theo dõi tình trạng thiếu máu.

Bài viết này được tổng hợp và chia sẻ từ các Giảng viên Cao đẳng Y Dược TPHCM nhằm chia sẻ thông tin về nhận biết thiếu máu, nguyên nhân, và cách phòng ngừa. Hy vọng sẽ cung cấp đến với bạn đọc các thông tin hữu ích!

Nguồn: ysidakhoa.net tổng hợp

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *