Tại sao vết thương lâu lành ở người tiểu đường: Những nguyên nhân đằng sau

Người tiểu đường thường gặp vấn đề vết thương lâu lành. Nguyên nhân chủ yếu là do ảnh hưởng của tiểu đường lên quá trình lành vết thương. Việc quản lý đường huyết, chăm sóc da kỹ lưỡng và theo dõi thường xuyên là chìa khóa để ngăn chặn vấn đề này.

Tại sao vết thương lâu lành ở người tiểu đường?

Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường xuyên phải đối mặt với nhiều loại vết thương, từ nhỏ đến lớn, với mức độ tổn thương khác nhau và khả năng nhiễm trùng. Trong trường hợp vết thương nhỏ hoặc có nhiễm trùng nhẹ, chúng thường tự khỏi hoặc đôi khi cần sử dụng kháng sinh. Tuy nhiên, ở những người mắc tiểu đường, quá trình lành vết thương thường diễn ra chậm hơn và đòi hỏi sự chăm sóc đặc biệt. Bài viết này sẽ đi sâu vào tìm hiểu vì sao vết thương ở người mắc tiểu đường thường lâu lành hơn và cách chăm sóc hiệu quả cho những vết thương này.

Tại sao vết thương lâu lành ở người tiểu đường: Những nguyên nhân đằng sau

Vết thương là một dạng tổn thương của cơ thể, có thể làm gián đoạn mô cơ thể với diện tích và độ sâu khác nhau. Có thể là vết thương kín hoặc hở, tổn thương ngoài da hoặc sâu vào cơ xương khớp và các cơ quan bộ phận khác, ảnh hưởng đến sức khỏe người bệnh tùy thuộc vào mức độ và kích thước của vết thương.

Theo Giảng viên Cao đẳng Y Dược TPHCM cho biết: Quá trình lành vết thương bao gồm 3 giai đoạn: cầm máu/viêm, tăng sinh và tái tạo. Ở người khỏe mạnh, vết thương nhỏ thường tự lành sau thời gian ngắn. Tuy nhiên, người tiểu đường thường trải qua quá trình lành mất thời gian hơn và đôi khi vết thương không lành, đặc biệt khi có nhiễm trùng nhẹ.

Để giải đáp câu hỏi “Tại sao vết thương của người tiểu đường lại lành chậm hơn so với người bình thường?” các chuyên gia chỉ ra rằng:

  • Người bệnh tiểu đường thường có lượng glucose trong máu cao hơn ngưỡng bình thường, gây suy giảm sức khỏe của tế bào do giảm lượng dinh dưỡng và oxy. Đồng thời, hệ thống miễn dịch bị hạn chế, làm tăng nguy cơ bị viêm và ảnh hưởng đến khả năng chống lại các tác nhân gây bệnh như virus, vi khuẩn, và nấm.
  • Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng, người mắc tiểu đường thường gặp vấn đề với hệ thống thần kinh cảm nhận vết thương và cảm giác đau. Điều này có thể giảm sự nhạy bén của hệ thần kinh, khiến cơ thể không nhận ra vết thương, đặc biệt là ở các giai đoạn ban đầu.
  • Sự giảm lưu thông tuần hoàn máu làm giảm lượng máu đến vùng vết thương, gây giảm khả năng nuôi dưỡng và tái tạo vết thương. Điều này kéo dài thời gian lành thương và làm cho các phản ứng viêm kéo dài hơn so với trạng thái bình thường.
  • Hơn nữa, ở người mắc tiểu đường, cơ thể có thể tạo ra một số loại enzyme và hormone có thể tiêu cực ảnh hưởng đến hệ miễn dịch, làm chậm quá trình lành vết thương.
  • Sự suy giảm chức năng miễn dịch ở người tiểu đường là một yếu tố thuận lợi cho việc tăng nguy cơ nhiễm vi khuẩn và virus, làm nặng thêm tình trạng tổn thương và làm cho quá trình điều trị trở nên khó khăn hơn.

Phân loại vết thương ở người mắc tiểu đường

Trong Y học Lâm Sàng: Những điều quan trọng cần chú ý đối với vết thương ở người mắc tiểu đường bao gồm:

  • Vết thương ở người mắc tiểu đường có rủi ro cao hơn về nhiễm trùng và loét do lượng đường trong máu tăng, tạo điều kiện thuận lợi cho sự sinh sống và phát triển của vi khuẩn.
  • Nếu bất kỳ vết thương nào phát triển thành loét, quá trình điều trị trở nên phức tạp, đòi hỏi nhiều thời gian và công sức từ đội ngũ y tế và bệnh nhân. Nhiều trường hợp nặng đã đưa đến quyết định cắt cụt hoặc tháo khớp chân, do mức độ nhiễm trùng và loét không thể kiểm soát. Nhiều bệnh viện tại các trung tâm y tế lớn đã thiết lập các đơn vị chăm sóc chuyên sâu cho bệnh nhân tiểu đường, đặc biệt là về chăm sóc đặc biệt cho bàn chân.
  • Hầu hết các vết thương thường được phát hiện muộn, khi đã ở mức độ nghiêm trọng, do đường huyết cao gây tổn thương thần kinh và làm giảm khả năng nhận biết các tổn thương của cơ thể.

Với những lý do nêu trên, chăm sóc vết thương ở người mắc tiểu đường cần được thực hiện đúng cách và theo từng giai đoạn. Để thuận lợi cho quá trình chăm sóc và điều trị, vết thương ở người tiểu đường thường được phân loại thành 4 độ khác nhau:

  • Độ 0: Vết thương chỉ ảnh hưởng đến bề mặt da, không có tình trạng tổn thương loét.
  • Độ 1: Vết thương có loét nông, chưa ảnh hưởng đến các mô như dây chằng, bao khớp, và cơ xương.
  • Độ 2: Tổn thương loét ảnh hưởng sâu đến dây chằng hoặc bao khớp.
  • Độ 3: Vết loét ảnh hưởng đến xương và khớp.

Nếu xét theo mức độ nhiễm trùng và thiếu máu, vết thương ở người mắc tiểu đường thường được phân thành 4 giai đoạn:

  • Giai đoạn A: Vết thương vẫn sạch, chưa có dấu hiệu nhiễm trùng.
  • Giai đoạn B: Vết thương đã phát hiện dấu hiệu nhiễm trùng.
  • Giai đoạn C: Vết thương có dấu hiệu thiếu máu.
  • Giai đoạn D: Vết thương đang gặp vấn đề cả về nhiễm trùng và thiếu máu.

Bí quyết an toàn chăm sóc vết thương ở bệnh nhân tiểu đường

Bí quyết an toàn chăm sóc vết thương ở bệnh nhân tiểu đường

Với vết thương không có loét và chưa bị nhiễm trùng

Quá trình điều trị và chăm sóc tại nhà cho các vết thương không loét ở độ 0 và độ 1.

Các giai đoạn chăm sóc vết thương tại nhà:

  • Bước 1: Rửa sạch vết thương bằng nước muối sinh lý hoặc nước sạch thông thường. Nếu sử dụng cồn iod, hãy pha loãng trước khi áp dụng. Mặc dù một số người cho rằng sử dụng oxy già có thể có hiệu quả kháng khuẩn tốt hơn, nhưng không cần thiết đối với vết thương ở độ 0 và độ 1. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tính sát khuẩn mạnh mẽ của oxy già có thể gây tổn thương cho các tế bào lành tại vị trí tổn thương.
  • Bước 2: Áp dụng kem chống nhiễm trùng lên vùng da bị tổn thương. Việc sử dụng loại kem và liều lượng cần được hướng dẫn bởi bác sĩ chuyên khoa.
  • Bước 3: Đặt băng vết thương. Các vết thương nhỏ có thể sử dụng băng keo cá nhân. Đối với vết thương lớn, cần sử dụng băng gạc, có thể kết hợp với các loại thuốc kích thích tái tạo tế bào để thúc đẩy quá trình lành thương và giảm thời gian điều trị.
  • Bước 4: Thay băng vết thương ít nhất hai lần mỗi ngày hoặc khi băng bị bẩn ướt.

Lưu ý: Nếu bạn nhận thấy dấu hiệu của việc nhiễm trùng hoặc loét ở vết thương, hãy đến cơ sở y tế ngay lập tức để được thăm khám và hỗ trợ kịp thời.

Với vết thương sâu hoặc đã bị nhiễm trùng

Khuyến cáo bệnh nhân nên đến khám khi vết thương ở độ 2 trở lên. Dựa vào mức độ tổn thương, bác sĩ sẽ đề xuất liệu pháp điều trị tại nhà hoặc can thiệp tại bệnh viện.

Nếu bệnh nhân được đề xuất điều trị tại nhà, cần chú ý đến:

  • Tuân thủ theo đúng hướng dẫn của bác sĩ.
  • Sử dụng thuốc theo đơn nếu có, và báo cáo ngay nếu không có sự cải thiện hoặc có dấu hiệu nhiễm trùng nặng hơn.
  • Không tự y áp dụng thuốc mà không có chỉ định của bác sĩ, đặc biệt là kháng sinh hoặc các phương pháp dân gian không được đề xuất.
  • Tránh tì đè vào vết thương để không gây tổn thương thêm.
  • Nằm kê cao chân và thay đổi tư thế nằm thường xuyên, đặc biệt quan trọng đối với những người có loét ở vùng xương cụt, mông hoặc lưng.
  • Khi bôi thuốc cho bệnh nhân, đeo găng tay y tế để đảm bảo vệ sinh và tránh nhiễm trùng.

Chế độ dinh dưỡng cho vết thương của người bệnh tiểu đường

Theo Giảng viên Trường Cao đẳng Y Dược Hà Nội chia sẻ: Để tốt cho sức khỏe và hỗ trợ quá trình lành vết thương, trong lĩnh vực dinh dưỡng, người bệnh cần chú ý đến những điều sau đây:

Chế độ ăn uống và nghỉ ngơi:

  • Tuân thủ chế độ ăn uống lành mạnh và phù hợp, kết hợp với thời gian nghỉ ngơi đủ để hỗ trợ quá trình lành vết thương.
  • Duy trì chế độ dinh dưỡng khoa học và cân đối, điều này bao gồm việc giảm ăn đường và tinh bột, ưu tiên thực phẩm giàu chất dinh dưỡng.

Tập thể dục thể thao: Thực hiện thường xuyên các hoạt động tập thể dục phù hợp với tình trạng sức khỏe của bản thân.

Chế độ ăn giảm đường, giảm tinh bột: Hạn chế tiêu thụ đường và tinh bột để kiểm soát đường huyết.

Bổ sung chất dinh dưỡng: Tăng cường ăn các thực phẩm giàu vitamin, đặc biệt là vitamin C, cùng các nguồn protein như cá, đậu, và kẽm để hỗ trợ kích thích quá trình liền thương.

Tránh chất kích thích: Kiên trì không sử dụng các chất kích thích như rượu, bia, thuốc lá, để tránh ảnh hưởng đến quá trình điều trị và lành vết thương.

Bệnh tiểu đường, mặc dù không gây nguy hại nghiêm trọng ngay lập tức, nhưng có thể dẫn đến nhiều biến chứng nặng nề. Nếu bạn phát hiện bất kỳ dấu hiệu bất thường nào về sức khỏe, hãy ngay lập tức liên hệ với bác sĩ để được thăm khám và tư vấn điều trị. Hành động sớm sẽ giúp tránh được các biến chứng tiềm ẩn và bảo vệ sức khỏe toàn diện của bạn.

Nguồn: ysidakhoa.net tổng hợp

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *